Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
long mạch
- good layer of earth (supposed to have a decisive influence on a man's fate)
* Từ tham khảo/words other:
-
cái chết
-
cái chết vĩnh viễn
-
cái chỉ hướng gió thổi
-
cái chỉ rõ chiều hướng dư luận
-
cải chính
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
long mạch
* Từ tham khảo/words other:
- cái chết
- cái chết vĩnh viễn
- cái chỉ hướng gió thổi
- cái chỉ rõ chiều hướng dư luận
- cải chính