Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lồng lộn
- get excited, get angry, get into a temper/passion, be run off one's feet, flustered like a squirrel in a cage|= lồng lộn như thằng điên fling oneself about like a madman
* Từ tham khảo/words other:
-
lượng gia
-
lượng giác
-
lượng giác học
-
lượng giảm
-
lượng giảm bớt
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lồng lộn
* Từ tham khảo/words other:
- lượng gia
- lượng giác
- lượng giác học
- lượng giảm
- lượng giảm bớt