Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lộng gió
- windy; draughty; wind-swept|= đỉnh đồi lộng gió a windy hilltop
* Từ tham khảo/words other:
-
thuyền buồm
-
thuyền buồm a-rập
-
thuyền buồm đi bể
-
thuyền buồm lớn
-
thuyền buồm nhẹ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lộng gió
* Từ tham khảo/words other:
- thuyền buồm
- thuyền buồm a-rập
- thuyền buồm đi bể
- thuyền buồm lớn
- thuyền buồm nhẹ