Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lòng đất
- bowels/entrails of the earth|= trong lòng đất in earth's womb
* Từ tham khảo/words other:
-
xấp xỉ
-
xấp xỉ với
-
xập xí xập ngầu
-
xập xoè
-
xapôchê
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lòng đất
* Từ tham khảo/words other:
- xấp xỉ
- xấp xỉ với
- xập xí xập ngầu
- xập xoè
- xapôchê