Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lông chân
- leg's hair|= không mất một cái lông chân no skin off somebody's nose
* Từ tham khảo/words other:
-
hợp đồng bảo hiểm hỏa hoạn
-
hợp đồng bảo trì
-
hợp đồng cho thuê
-
hợp đồng cho thuê đất làm nhà
-
hợp đồng chứng khoán hai chiều
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lông chân
* Từ tham khảo/words other:
- hợp đồng bảo hiểm hỏa hoạn
- hợp đồng bảo trì
- hợp đồng cho thuê
- hợp đồng cho thuê đất làm nhà
- hợp đồng chứng khoán hai chiều