Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lồng bồng
(tóc lồng bồng) loose flowing hair
* Từ tham khảo/words other:
-
bắn hụt
-
bản hữu
-
bạn hữu
-
bần huyết
-
bản in
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lồng bồng
* Từ tham khảo/words other:
- bắn hụt
- bản hữu
- bạn hữu
- bần huyết
- bản in