Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
long bào
- royal mantle, imperial robe
* Từ tham khảo/words other:
-
cuộc đi chơi
-
cuộc đi chơi bằng thuyền
-
cuộc đi chơi bằng xe
-
cuộc đi chơi biển
-
cuộc đi chơi bộ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
long bào
* Từ tham khảo/words other:
- cuộc đi chơi
- cuộc đi chơi bằng thuyền
- cuộc đi chơi bằng xe
- cuộc đi chơi biển
- cuộc đi chơi bộ