Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lớn vổng
- shoot up|= đứa bé lớn vổng so với lần chúng tôi gặp trước the boy has shot up since we last saw him
* Từ tham khảo/words other:
-
có nguồn gốc lai
-
cơ nguy
-
có nguy cơ tiệt chủng
-
co nguyên sinh
-
có nguyên tắc
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lớn vổng
* Từ tham khảo/words other:
- có nguồn gốc lai
- cơ nguy
- có nguy cơ tiệt chủng
- co nguyên sinh
- có nguyên tắc