Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lộn trong ra ngoài
* dtừ|- invertibility|* ngđtừ|- evaginate, evert, evagination|* ttừ|- invertible, eversible
* Từ tham khảo/words other:
-
sẵn sàng đâm chém nhau
-
sẵn sàng đánh nhau
-
sẵn sàng đáp lại
-
sẵn sàng để dùng
-
sẵn sàng để tùy ý sử dụng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lộn trong ra ngoài
* Từ tham khảo/words other:
- sẵn sàng đâm chém nhau
- sẵn sàng đánh nhau
- sẵn sàng đáp lại
- sẵn sàng để dùng
- sẵn sàng để tùy ý sử dụng