Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lợn rừng
- wild boar
* Từ tham khảo/words other:
-
người thích nghệ thuật
-
người thích nhảy những điệu giật gân
-
người thích những cái dở hơi
-
người thích những kỷ niệm thời xưa
-
người thích nuôi chim
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lợn rừng
* Từ tham khảo/words other:
- người thích nghệ thuật
- người thích nhảy những điệu giật gân
- người thích những cái dở hơi
- người thích những kỷ niệm thời xưa
- người thích nuôi chim