Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lộn lại
- turn over, everturn, go back, return, turn around
* Từ tham khảo/words other:
-
nhà máy cất
-
nhà máy chế biến hột điều
-
nhà máy chế biến rau quả
-
nhà máy chế biến thực phẩm
-
nhà máy chế biến thuốc lá
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lộn lại
* Từ tham khảo/words other:
- nhà máy cất
- nhà máy chế biến hột điều
- nhà máy chế biến rau quả
- nhà máy chế biến thực phẩm
- nhà máy chế biến thuốc lá