Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lốm đốm đỏ
* ttừ|- flea-bitten
* Từ tham khảo/words other:
-
người cru
-
người cù
-
người cừ
-
người cừ khôi
-
người cũ kỹ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lốm đốm đỏ
* Từ tham khảo/words other:
- người cru
- người cù
- người cừ
- người cừ khôi
- người cũ kỹ