Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lôm côm
- disorderly; in disorder
* Từ tham khảo/words other:
-
tần số bất biến
-
tần số bên
-
tần số bình thường
-
tần số bóng
-
tần số căn bản
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lôm côm
* Từ tham khảo/words other:
- tần số bất biến
- tần số bên
- tần số bình thường
- tần số bóng
- tần số căn bản