Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lối vào
- way in; entrance|= lối vào hang entrance to the cave
* Từ tham khảo/words other:
-
sạo sục
-
sao tẩm
-
sảo thai
-
sao thành bốn bản
-
sao thế
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lối vào
* Từ tham khảo/words other:
- sạo sục
- sao tẩm
- sảo thai
- sao thành bốn bản
- sao thế