Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lòi tiền
- disburse, part with one's money
* Từ tham khảo/words other:
-
thuật mở thoát vị
-
thuật mở tinh hoàn
-
thuật mổ xẻ
-
thuật nặn đồ bằng sáp
-
thuật nặn hình bằng sáp
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lòi tiền
* Từ tham khảo/words other:
- thuật mở thoát vị
- thuật mở tinh hoàn
- thuật mổ xẻ
- thuật nặn đồ bằng sáp
- thuật nặn hình bằng sáp