Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lối thoát hiểm
- emergency exit|= máy bay có tám lối thoát hiểm the plane is provided with eight emergency exits
* Từ tham khảo/words other:
-
không khó nhọc mấy
-
không khoa học
-
không khóa mõm
-
không khoa trương
-
không khoan dung
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lối thoát hiểm
* Từ tham khảo/words other:
- không khó nhọc mấy
- không khoa học
- không khóa mõm
- không khoa trương
- không khoan dung