Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lối ra
- way out; exit|= ' cấm tụ tập ở lối ra ' 'keep exit clear'|= ông biết lối ra không? can you find your way out?
* Từ tham khảo/words other:
-
anh chàng nhãi nhép
-
anh chàng nịnh đầm
-
anh chàng nói khoác
-
anh chàng nổi tiếng là đào hoa
-
anh chàng quê kệch
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lối ra
* Từ tham khảo/words other:
- anh chàng nhãi nhép
- anh chàng nịnh đầm
- anh chàng nói khoác
- anh chàng nổi tiếng là đào hoa
- anh chàng quê kệch