Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lời non nước
- vows of troth|= nào lời non nước nào lời sắt son (truyện kiều) what has become of all my vows of troth?
* Từ tham khảo/words other:
-
vảy lóc
-
vay lời
-
váy lót
-
váy lót xếp nếp
-
vậy mà
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lời non nước
* Từ tham khảo/words other:
- vảy lóc
- vay lời
- váy lót
- váy lót xếp nếp
- vậy mà