Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lời nói thô bỉ
* dtừ|- filth, dirtiness
* Từ tham khảo/words other:
-
nơi cất giữ thiêng liêng
-
nối cáu
-
nổi cáu
-
nỗi cay đắng
-
nói cay độc
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lời nói thô bỉ
* Từ tham khảo/words other:
- nơi cất giữ thiêng liêng
- nối cáu
- nổi cáu
- nỗi cay đắng
- nói cay độc