Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lõi
- core, pith, heart|= lõi của một vấn đề the heart of the matter|- experienced
* Từ tham khảo/words other:
-
vãi nước mắt
-
vải pan
-
vải peccan
-
vải pha len
-
vải pha tơ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lõi
* Từ tham khảo/words other:
- vãi nước mắt
- vải pan
- vải peccan
- vải pha len
- vải pha tơ