Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lối đi tắt
* thngữ|- short cut
* Từ tham khảo/words other:
-
kìm cặp
-
kìm cắt
-
kìm cắt dây thép
-
kim châm
-
kìm chân
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lối đi tắt
* Từ tham khảo/words other:
- kìm cặp
- kìm cắt
- kìm cắt dây thép
- kim châm
- kìm chân