Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lộc thánh
* dtừ|- visitation, prebend, pluralism, plurality, manna
* Từ tham khảo/words other:
-
ngày sinh lãi
-
ngày sinh tháng đẻ
-
ngày sóc
-
ngày sóc vọng
-
ngày song thất
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lộc thánh
* Từ tham khảo/words other:
- ngày sinh lãi
- ngày sinh tháng đẻ
- ngày sóc
- ngày sóc vọng
- ngày song thất