Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lộc điền
- land granted by a king appanage, apanage, land bestowed by emperor for yielding incomes
* Từ tham khảo/words other:
-
thể tất
-
thế thái
-
thê thảm
-
thế thần
-
thế thăng bằng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lộc điền
* Từ tham khảo/words other:
- thể tất
- thế thái
- thê thảm
- thế thần
- thế thăng bằng