Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
loàng xoàng
- common, plain, second rate, mediocre, so-so
* Từ tham khảo/words other:
-
gượng
-
gương ảnh
-
gương chân quỳ
-
guồng đạp nước
-
gượng dậy
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
loàng xoàng
* Từ tham khảo/words other:
- gượng
- gương ảnh
- gương chân quỳ
- guồng đạp nước
- gượng dậy