Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
loáng
- flash, (of time) fly by, pass swiftly|= một tư tưởng loáng qua óc anh ta a sudden thought flashed across his brain/mind|- short instant, jiffy|= tôi chỉ làm mộ loáng là xong i'll finish it in a minute
* Từ tham khảo/words other:
-
khá
-
khả ái
-
khá bảnh bao
-
khá bền
-
khả biến
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
loáng
* Từ tham khảo/words other:
- khá
- khả ái
- khá bảnh bao
- khá bền
- khả biến