Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
loại cây ăn củ
* dtừ|- root crop
* Từ tham khảo/words other:
-
vạc giừơng
-
vạc gỗ
-
vác ì ạch
-
vác mặt
-
vạc mặt
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
loại cây ăn củ
* Từ tham khảo/words other:
- vạc giừơng
- vạc gỗ
- vác ì ạch
- vác mặt
- vạc mặt