Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
loại bánh quy tròn
* thngữ|- digestive biscuit
* Từ tham khảo/words other:
-
đoạn thẳng
-
đoàn thanh niên cộng sản
-
đoàn thanh niên lao động
-
đoàn thanh niên nhân dân cách mạng
-
đoan thệ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
loại bánh quy tròn
* Từ tham khảo/words other:
- đoạn thẳng
- đoàn thanh niên cộng sản
- đoàn thanh niên lao động
- đoàn thanh niên nhân dân cách mạng
- đoan thệ