Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lóa mắt
* dtừ|- daze, dazzle|* ngđtừ|- daze|= loá mắt vì ánh sáng dazzled by bright lights
* Từ tham khảo/words other:
-
phần chia công bằng
-
phân chia công việc
-
phân chia địa tầng
-
phân chia đôi
-
phân chia hạt nhân
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lóa mắt
* Từ tham khảo/words other:
- phần chia công bằng
- phân chia công việc
- phân chia địa tầng
- phân chia đôi
- phân chia hạt nhân