Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
loa cao tần
- high-frequency speaker
* Từ tham khảo/words other:
-
quầy thu tiền
-
quay thuyền chạy theo chiều gió
-
quay tít
-
quay tơ
-
quầy trả tiền
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
loa cao tần
* Từ tham khảo/words other:
- quầy thu tiền
- quay thuyền chạy theo chiều gió
- quay tít
- quay tơ
- quầy trả tiền