Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lộ thiên
- outdoor; open-air; open-cast|= mỏ lộ thiên open-cast mine
* Từ tham khảo/words other:
-
đâm ngập vào thịt
-
dám nghĩ
-
đâm nghi
-
dám nghĩ dám làm
-
dâm nghiệp
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lộ thiên
* Từ tham khảo/words other:
- đâm ngập vào thịt
- dám nghĩ
- đâm nghi
- dám nghĩ dám làm
- dâm nghiệp