Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lò sưởi
- fireplace, radiator|= mở lò sưởi lên - tôi lạnh quá! switch the heating on - i'm cold!
* Từ tham khảo/words other:
-
hành động ỉa
-
hành động khiếm nhã
-
hành động khinh suất
-
hành động khờ dại
-
hành động khoan hồng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lò sưởi
* Từ tham khảo/words other:
- hành động ỉa
- hành động khiếm nhã
- hành động khinh suất
- hành động khờ dại
- hành động khoan hồng