Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lỗ sáng
* dtừ|- dream-hole, light
* Từ tham khảo/words other:
-
hệ thống công trình ngầm ở đô thị
-
hệ thống cửa cống
-
hệ thống cung cấp nước
-
hệ thống dẫn nước
-
hệ thống đánh lửa
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lỗ sáng
* Từ tham khảo/words other:
- hệ thống công trình ngầm ở đô thị
- hệ thống cửa cống
- hệ thống cung cấp nước
- hệ thống dẫn nước
- hệ thống đánh lửa