Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lò phản ứng nguyên tử
- atomic reactor
* Từ tham khảo/words other:
-
ở trong gia đình
-
ở trong kho
-
ở trong một đám đông vô danh
-
ở trong một tình trạng lơ lửng
-
ở trong nhà
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lò phản ứng nguyên tử
* Từ tham khảo/words other:
- ở trong gia đình
- ở trong kho
- ở trong một đám đông vô danh
- ở trong một tình trạng lơ lửng
- ở trong nhà