Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lo nghĩ
- worry about something|= một vài ngày không lo nghĩ a few days free from worry
* Từ tham khảo/words other:
-
có cánh tay ngắn
-
cỏ cảnh thiên
-
có cành tua tủa
-
có cánh vảy
-
có cát
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lo nghĩ
* Từ tham khảo/words other:
- có cánh tay ngắn
- cỏ cảnh thiên
- có cành tua tủa
- có cánh vảy
- có cát