Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lò luyện putlinh
* dtừ|- puddler, puddling furnace
* Từ tham khảo/words other:
-
phục tùng
-
phục tùng đê tiện
-
phục tùng kỷ luật
-
phục tùng mệnh lệnh
-
phục vị
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lò luyện putlinh
* Từ tham khảo/words other:
- phục tùng
- phục tùng đê tiện
- phục tùng kỷ luật
- phục tùng mệnh lệnh
- phục vị