lô | * noun - lot; portion (of land); batch =bán cả lô+to sell in one's lot. prize (at a lottery) |
lô | - lot; plot|= chia một miếng đất thành nhiều lô to divide an estate into several plots|= đất đã được phân thành 12 lô the land has been split up into 12 plots|- xem lô hàng|- xem lô can|- prize (in a lottery) |
* Từ tham khảo/words other:
- cận ôn đới
- cần phải
- cần phải có
- cần phải dùng cả hai tay
- cần phải sửa chữa