Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lơ đễnh
- inattentive; heedless; careless; thoughtless|= học hành lơ đễnh to be inattentive to one's studies
* Từ tham khảo/words other:
-
cả ngày
-
cả nghe
-
cả nghĩ
-
ca ngợi
-
ca ngợi bằng xonê
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lơ đễnh
* Từ tham khảo/words other:
- cả ngày
- cả nghe
- cả nghĩ
- ca ngợi
- ca ngợi bằng xonê