Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lo bạc râu
* thngữ|- care killed the cat
* Từ tham khảo/words other:
-
làm vừa ý
-
làm vui lòng
-
làm vui mừng khôn xiết
-
làm vụng
-
làm vụng về
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lo bạc râu
* Từ tham khảo/words other:
- làm vừa ý
- làm vui lòng
- làm vui mừng khôn xiết
- làm vụng
- làm vụng về