Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
líp
* verb
- to heal; to skin over
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
líp
- xem líp xe đạp|- xem tuỳ thích
* Từ tham khảo/words other:
-
cần hãm tay
-
can hệ
-
căn hộ
-
căn hộ khép kín
-
cán hoa
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
líp
* Từ tham khảo/words other:
- cần hãm tay
- can hệ
- căn hộ
- căn hộ khép kín
- cán hoa