Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lĩnh xướng
- set/give the tune, lead the singing/choir, precent|= người lĩnh xướng leader (of a choir), directing/first singer
* Từ tham khảo/words other:
-
thấp và béo mập
-
tháp vuông
-
tháp xây trên cầu
-
tháp xây trên cống
-
thấp xuống
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lĩnh xướng
* Từ tham khảo/words other:
- thấp và béo mập
- tháp vuông
- tháp xây trên cầu
- tháp xây trên cống
- thấp xuống