Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lính quýnh
* verb
- to bungle
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
lính quýnh
* đtừ|- to bungle
* Từ tham khảo/words other:
-
cần hai người kéo
-
cần hãm
-
cần hãm tay
-
can hệ
-
căn hộ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lính quýnh
* Từ tham khảo/words other:
- cần hai người kéo
- cần hãm
- cần hãm tay
- can hệ
- căn hộ