Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lính không quân
- aircraftman; aircraftwoman; airman; airwoman
* Từ tham khảo/words other:
-
không bị làm hư hỏng
-
không bị làm khổ
-
không bị làm khó dễ
-
không bị làm lãng trí
-
không bị làm lay động
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lính không quân
* Từ tham khảo/words other:
- không bị làm hư hỏng
- không bị làm khổ
- không bị làm khó dễ
- không bị làm lãng trí
- không bị làm lay động