Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lính khố vàng
- imperial guard
* Từ tham khảo/words other:
-
khai thủ
-
khai thuế
-
khai thủy
-
khái thuyết
-
khai tịch
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lính khố vàng
* Từ tham khảo/words other:
- khai thủ
- khai thuế
- khai thủy
- khái thuyết
- khai tịch