Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lính chữa cháy
- fireman; firefighter|= trời mưa giúp cho lính chữa cháy dập tắt được ngọn lửa the rain helped firefighters to bring the flames under control
* Từ tham khảo/words other:
-
nói những điều vô vị
-
nói những lời châm chọc
-
nỗi niềm
-
nồi niêu
-
nồi niêu cắm trại
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lính chữa cháy
* Từ tham khảo/words other:
- nói những điều vô vị
- nói những lời châm chọc
- nỗi niềm
- nồi niêu
- nồi niêu cắm trại