Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lính chủ lực
- main force soldier
* Từ tham khảo/words other:
-
sông ngòi
-
sông ngòi chỉ có nước vào mùa mưa
-
song ngư
-
song ngữ
-
sóng người
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lính chủ lực
* Từ tham khảo/words other:
- sông ngòi
- sông ngòi chỉ có nước vào mùa mưa
- song ngư
- song ngữ
- sóng người