Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
liều thuốc nước
* dtừ|- potion, draught
* Từ tham khảo/words other:
-
tôi cũng thế
-
tối dạ
-
tối đa
-
tối đa là
-
tôi đã nói với nó nhiều lần
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
liều thuốc nước
* Từ tham khảo/words other:
- tôi cũng thế
- tối dạ
- tối đa
- tối đa là
- tôi đã nói với nó nhiều lần