Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
liên phi đoàn
- air group
* Từ tham khảo/words other:
-
phòng máy
-
phóng máy bay bằng máy phóng
-
phòng máy tính
-
phòng mổ
-
phong môi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
liên phi đoàn
* Từ tham khảo/words other:
- phòng máy
- phóng máy bay bằng máy phóng
- phòng máy tính
- phòng mổ
- phong môi