Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
liên minh quân sự
- military alliance
* Từ tham khảo/words other:
-
không thể cải tạo được
-
không thể cải tổ
-
không thể cảm thấy
-
không thể cảm thấy được
-
không thể cân được
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
liên minh quân sự
* Từ tham khảo/words other:
- không thể cải tạo được
- không thể cải tổ
- không thể cảm thấy
- không thể cảm thấy được
- không thể cân được