liên minh | - union; alliance; coalition; league|= chính sách liên minh& policy of allianc|= liên minh phương bắc là phe đối lập chủ chốt ở apganixtan the northern alliance is the leading opposition group in afghanistan|- (liên minh với ai) to ally oneself with/to somebody; to enter into alliance with somebody; to enter in league with somebody |
* Từ tham khảo/words other:
- dằng dịt
- dang dở
- đăng đồ
- dâng đồ lễ
- đáng đọa đày