Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
liên hợp
* verb
- to conjugate
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
liên hợp
- conjugate|= nhóm liên hợp conjugate groups
* Từ tham khảo/words other:
-
cặn dầu
-
cặn dầu nhớt
-
cần đến
-
cần đến là có mặt ngay
-
cán dẹt
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
liên hợp
* Từ tham khảo/words other:
- cặn dầu
- cặn dầu nhớt
- cần đến
- cần đến là có mặt ngay
- cán dẹt